Tất cả sản phẩm
-
SAMMYUAV trả lời câu hỏi rất nhanh, trả lời chi tiết và quá trình rất kiên nhẫn.
-
Mohamed IbrahimMáy bay không người lái MYUAV có chất lượng cao, tốc độ phản ứng rất nhanh, nhưng cũng chuyên nghiệp, trả lời nhiều câu hỏi chuyên nghiệp.
-
Issoh KasaiMáy bay không người lái MYUAV có chất lượng tuyệt vời, và tốc độ phản hồi và tốc độ báo giá rất nhanh. Nó cũng rất chuyên nghiệp và đã trả lời nhiều câu hỏi chuyên nghiệp.
-
Farooq AhmadMáy bay không người lái MYUAV có chất lượng tuyệt vời và tốc độ phản ứng và tốc độ chuyển động rất nhanh.Cô ấy cũng rất chuyên nghiệp và đã trả lời rất nhiều câu hỏi chuyên nghiệp..
-
Jessie.Chiếc máy bay có chất lượng tuyệt vời, tốc độ trả lời và tốc độ trích dẫn rất nhanh, cũng rất chuyên nghiệp và đã trả lời nhiều câu hỏi chuyên nghiệp.
SLM-P-25 (25L) Bom chữa cháy 12m Phân tán ≥125㎡ Kiểm soát -25~60℃ cho Đám cháy lớn

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xThông tin chi tiết sản phẩm
Outer diameter | 260mm | length | 620mm |
---|---|---|---|
Weight | 24.8kg | Main material of the bomb body | PE |
Fire control area | ≥125㎡ | Safety features | Distance safety, switch safety, bolt safety |
Operating temperatur | -25-+60℃ | Bomb Dropping Height | 30-150 meters |
Ignition Voltage | 12V | Ignition Current | ≥1000mA |
Safety Current | ≤200mA | ||
Làm nổi bật | Bom chữa cháy 25L,SLM-P-25 bom dập lửa,Bom chữa cháy phân tán 12m |
Mô tả sản phẩm
SLM-P-25 (Bom chữa cháy (25L))
I. Các thông số cốt lõi
Kích thước bom chữa cháy: | Đường kính ngoài φ260mm, chiều dài 620mm |
Trọng lượng bom chữa cháy: | 24,8kg, bao gồm thân bom, kẹp bom, chất chữa cháy, hộp mực, v.v. |
Các loại chất chữa cháy: | Chất chữa cháy bột khô, chất chữa cháy gốc nước |
Khối lượng tịnh của Chất chữa cháy chuyên dụng cho rừng: | |
Khối lượng tịnh của Chất chữa cháy bột khô thông thường: | |
Khối lượng tịnh của Chất chữa cháy bột khô siêu mịn: | |
Khối lượng tịnh của Chất chữa cháy gốc nước: | |
Vật liệu chính của thân bom: | PE |
Đường kính phân tán của chất chữa cháy: | ≥12 mét |
Diện tích kiểm soát cháy: | ≥125 mét vuông |
Bán kính an toàn của bom chữa cháy: | ≥15 mét |
Điện áp đánh lửa của bom chữa cháy: | 12V |
Dòng điện đánh lửa của bom chữa cháy: | ≥1000mA |
Dòng điện an toàn của bom chữa cháy: | ≤200mA |
Độ cao để mở khóa an toàn khi bom chữa cháy rơi: | ≥10 mét |
Độ cao thả bom (so với vị trí cháy): | 30-150 mét |
Nhiệt độ môi trường hoạt động của bom chữa cháy: | -25-+60℃ |
Phương pháp bảo quản: | Chống thấm nước, chống ẩm, chống cháy |
Bảo hiểm an toàn: | Chống thấm nước, chống ẩm, chống cháy |
II. Ưu điểm về an toàn và vận hành
III. Kịch bản ứng dụng và giá trị
Sản phẩm khuyến cáo